CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 76 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001283.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
2 2.000806.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
3 1.004972.000.00.00.H07 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
4 1.001699.000.00.00.H07 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
5 2.000355.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Bảo trợ xã hội
6 2.000602.000.00.00.H07 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Bảo trợ xã hội
7 CX-LDTBXH-BTXH11 Giải quyết trợ cấp, cứu trợ đột xuất tại cộng đồng Bảo trợ xã hội
8 1.004941.000.00.00.H07 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
9 1.004944.000.00.00.H07 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
10 2.001944.000.00.00.H07 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
11 1.004555.000.00.00.H07 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học
12 1.004895.000.00.00.H07 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
13 1.004901.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
14 1.004982.000.00.00.H07 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
15 1.005010.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã