CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 52 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
47 1.004261.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
48 1.001296.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
49 1.001322.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
50 1.010711.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
51 1.004259.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
52 1.010264.000.00.00.H07 Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp. Sở Giao thông Vận tải Chính sách Thuế