CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 370 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
137 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
138 2.000497.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
139 2.000513.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
140 2.000522.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
141 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
142 2.000748.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
143 2.000756.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
144 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
145 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
146 1.000419.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
147 1.000593.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
148 1.001695.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
149 1.003583.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
150 1.003434.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn