CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 164 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.005434.000.00.00.H07 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
107 1.005435.000.00.00.H07 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
108 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
109 2.002396.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
110 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
111 2.002500.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
112 2.002501.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
113 1.003554.000.00.00.H07 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
114 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Môi trường
115 1.001662.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
116 1.005462.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
117 2.002190.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
118 2.000843.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
119 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
120 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực