CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1606 2.001687.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1607 1.008938 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp *Hành chính tư pháp
1608 TTTVHTHN1 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp *Hành chính tư pháp
1609 1.008925.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1610 1.008926.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1611 1.008927.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1612 1.008928.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1613 1.008929.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1614 1.008930.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1615 1.008931.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1616 1.008932.000.00.00.H07 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1617 1.008933.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1618 1.008934.000.00.00.H07 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1619 1.008935.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1620 1.008936.000.00.00.H07 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại