CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1816 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1666 1.000672.000.00.00.H07 Công bố lại bến xe khách Sở Xây Dựng Đường bộ
1667 1.001023.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
1668 1.001046.000.00.00.H07 Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Xây Dựng Đường bộ
1669 1.001061.000.00.00.H07 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Xây Dựng Đường bộ
1670 1.001577.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
1671 1.001623.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo Sở Xây Dựng Đường bộ
1672 1.001737.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Xây Dựng Đường bộ
1673 1.001751.000.00.00.H07 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Xây Dựng Đường bộ
1674 1.002046.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Xây Dựng Đường bộ
1675 1.002063.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Xây Dựng Đường bộ
1676 1.002268.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
1677 1.002286.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
1678 1.002856.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Xây Dựng Đường bộ
1679 1.002861.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Xây Dựng Đường bộ
1680 1.004993.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Xây Dựng Đường bộ