CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1814 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1696 1.000660.000.00.00.H07 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Xây Dựng Đường bộ
1697 1.001765.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Xây Dựng Đường bộ
1698 1.001777.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Sở Xây Dựng Đường bộ
1699 1.002877.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
1700 1.013277.H07 Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Sở Xây Dựng Đường bộ
1701 1.000703.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Sở Xây Dựng Đường bộ
1702 1.003135.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1703 1.003930.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1704 1.003970.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1705 1.004002.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1706 1.004036.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1707 1.004088.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1708 1.004242.000.00.00.H07 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1709 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
1710 1.009442.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa