CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1937 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1711 1.003976.000.00.00.H07 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Cấp Sở Nuôi con nuôi
1712 1.004878.000.00.00.H07 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Cấp Sở Nuôi con nuôi
1713 1.001600.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
1714 1.001633.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Cấp Sở Quản tài viên
1715 1.001842.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
1716 1.008727.000.00.00.H07 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
1717 1.001233.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1718 2.000518.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1719 2.000587.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1720 2.000592.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1721 2.000596.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1722 2.000829.000.00.00.H07 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1723 2.000840.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1724 2.000954.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1725 2.000970.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Cấp Sở Trợ giúp pháp lý