CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1937 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1831 1.004047.000.00.00.H07 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
1832 1.004088.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
1833 1.004242.000.00.00.H07 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
1834 1.004259.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Cấp Sở Đường thủy nội địa
1835 1.004261.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Cấp Sở Đường thủy nội địa
1836 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Sở Đường thủy nội địa
1837 1.009442.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
1838 1.009443.000.00.00.H07 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
1839 1.009444.000.00.00.H07 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
1840 1.009447.000.00.00.H07 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
1841 1.009448.000.00.00.H07 Thiết lập khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
1842 1.009449.000.00.00.H07 Công bố hoạt động khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
1843 1.009450.000.00.00.H07 Công bố đóng khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
1844 1.009451.000.00.00.H07 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
1845 1.009456.000.00.00.H07 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa