CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1877 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 2.001564.000.00.00.H07 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
317 1.004599.000.00.00.H07 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y tế Dược phẩm
318 2.002394.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Giải quyết tố cáo
319 1.000684.000.00.00.H07 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
320 2.001818.000.00.00.H07 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
321 2.001008.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
322 1.009756.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
323 1.009760.000.00.00.H07 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
324 1.009769.000.00.00.H07 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
325 1.009770.000.00.00.H07 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
326 1.009771.000.00.00.H07 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
327 1.009772.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
328 1.009773.000.00.00.H07 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
329 1.009774.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
330 1.009775.000.00.00.H07 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban Quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam