CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1937 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
451 1.013321.H07 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
452 1.013322.000.00.00.H07 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
453 1.013323.H07 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
454 1.013324.H07 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
455 1.013325.H07 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
456 1.013326.H07 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
457 2.001777.000.00.00.H07 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
458 2.001781.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
459 2.001783.000.00.00.H07 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
460 2.001787.000.00.00.H07 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
461 2.001814.000.00.00.H07 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Cấp Sở Địa chất và khoáng sản
462 1.000943.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn
463 1.000970.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn
464 1.000987.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn
465 1.008675.000.00.00.H07 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ. Cấp Sở Môi trường