CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1877 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
676 2.002620.000.00.00.H07 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
677 1.012568.000.00.00.H07 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý Cấp Quận/huyện Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
678 1.009452.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
679 2.000204.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
680 1.005082.000.00.00.H07 Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
681 1.000181.000.00.00.H07 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
682 1.011937.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
683 2.002009.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
684 1.004692.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
685 1.004915.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
686 1.000778.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
687 1.012502 .000.00.00.H07 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
688 1.001438.000.00.00.H07 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
689 1.000073.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
690 2.001740.000.00.00.H07 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành