CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1877 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
961 1.012261.000.00.00.H07 Cho phép thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
962 1.002235.000.00.00.H07 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
963 1.001751.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
964 1.009448.000.00.00.H07 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
965 2.002032.000.00.00.H07 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
966 1.003634.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
967 1.000943.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn
968 2.000743.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
969 1.005195.000.00.00.H07 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
970 1.009449.000.00.00.H07 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
971 1.004036.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
972 2.002033.000.00.00.H07 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
973 1.005401.000.00.00.H07 Giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
974 1.002010.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
975 1.002032.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư