CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1775 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1066 2.001564.000.00.00.H07 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành
1067 1.010935.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
1068 1.010936.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
1069 2.000025.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
1070 1.001392.000.00.00.H07 Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng(Khoa học-Công nghệ)
1071 1.012642.000.00.00.H07 THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC THAY ĐỔI TRỤ SỞ CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở NHIỀU TỈNH (thuộc thẩm quyền tiếp nhận của 02 cơ quan) (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1072 1.003118.000.00.00.H07 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
1073 1.012261.000.00.00.H07 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1074 1.002235.000.00.00.H07 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
1075 1.013020.H07 THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1076 2.000743.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
1077 1.003868.000.00.00.H07 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành
1078 1.002010.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
1079 1.002032.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
1080 1.003073.000.00.00.H07 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm