CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 25 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.002809.000.00.00.H07 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
2 1.002820.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
3 2.001659.000.00.00.H07 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
4 1.000660.000.00.00.H07 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
5 1.002877.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
6 1.002869.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
7 1.001777.000.00.00.H07 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
8 1.004995.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
9 1.002796.000.00.00.H07 Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
10 1.001735.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
11 1.002801.000.00.00.H07 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Công an cấp sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
12 1.001765.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
13 2.002001.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
14 2.001998.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
15 1.002804.000.00.00.H07 Đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ