CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 90 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1 2.002217.000.00.00.H07 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh Cấp Sở Quản lý giá
2 2.002173.000.00.00.H07 Hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội Cấp Sở Quản lý công sản
3 2.002206.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Cấp Sở Tin học - Thống kê
4 2.002667.000.00.00.H07 Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi Cấp Sở Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
5 1.012735.000.00.00.H07 Hiệp thương giá Cấp Sở Quản lý giá
6 1.012744.000.00.00.H07 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Cấp Sở Quản lý giá
7 3.000291.000.00.00.H07 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Cấp Sở Quản lý công sản
8 1.005169.000.00.00.H07 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
9 1.010010.000.00.00.H07 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
10 1.010023.000.00.00.H07 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
11 2.001199.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
12 2.001583.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
13 2.001610.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Cấp Bộ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
14 2.002041.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
15 2.002042.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp