CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1 1.001071.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
2 1.001125.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Sở Công chứng
3 1.001153.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Cấp Sở Công chứng
4 1.001438.000.00.00.H07 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
5 1.001446.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
6 1.001721.000.00.00.H07 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
7 1.001756.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Cấp Sở Công chứng
8 1.001799.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ công chứng viên Cấp Sở Công chứng
9 1.001877.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
10 2.000789.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
11 2.000778.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
12 1.001688.000.00.00.H07 Hợp nhất Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
13 2.000766.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Cấp Sở Công chứng
14 1.001665.000.00.00.H07 Sáp nhập Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
15 2.000758.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Cấp Sở Công chứng