CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 13 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1 1.005103.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Cấp Sở Đăng kiểm
2 1.012875.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Cấp Sở Đăng kiểm
3 1.013089.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Cấp Sở Đăng kiểm
4 1.013092.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Cấp Sở Đăng kiểm
5 1.013097.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Cấp Sở Đăng kiểm
6 1.013101.000.00.00.H07 Kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Cấp Sở Đăng kiểm
7 1.013206.000.00.00.H07 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Cấp Sở Đăng kiểm
8 1.003592.000.00.00.H07 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Cấp Sở Đường thủy nội địa
9 1.003614.000.00.00.H07 Cấp giấy phép vào cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Cấp Sở Đường thủy nội địa
10 1.003640.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Cấp Sở Đường thủy nội địa
11 1.005040.000.00.00.H07 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Sở Đường thủy nội địa
12 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Cấp Sở Tiếp công dân
13 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Sở Xử lý đơn thư