CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 128 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1 2.002287.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Cấp Sở Đường bộ
2 1.011675.000.00.00.H07 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Cấp Tỉnh/TP Giám định tư pháp xây dựng
3 2.001116.000.00.00.H07 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Cấp Sở Giám định tư pháp xây dựng
4 1.000028.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Cấp Sở Đường bộ
5 1.000314.H07 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Cấp Sở Đường bộ
6 1.000703.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Cấp Sở Đường bộ
7 1.001023.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Cấp Sở Đường bộ
8 1.001046.000.00.00.H07 Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Cấp Sở Đường bộ
9 1.001061.000.00.00.H07 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Cấp Sở Đường bộ
10 1.001577.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Cấp Sở Đường bộ
11 1.001623.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo Cấp Sở Đường bộ
12 1.001737.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Cấp Sở Đường bộ
13 1.001751.000.00.00.H07 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Cấp Sở Đường bộ
14 1.001765.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Cấp Sở Đường bộ
15 1.001777.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Cấp Sở Đường bộ