CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 33 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1 1.009566.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Cấp Sở Mỹ phẩm
2 1.009407.000.00.00.H07 Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế Cấp Sở Y dược cổ truyền
3 1.004616.000.00.00.H07 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Cấp Sở Dược phẩm
4 1.004471.000.00.00.H07 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Cấp Sở Y tế Dự phòng
5 1.004477.000.00.00.H07 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Cấp Sở Y tế Dự phòng
6 1.004488.000.00.00.H07 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Cấp Sở Y tế Dự phòng
7 1.004557.000.00.00.H07 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Cấp Sở Dược phẩm
8 1.004532.000.00.00.H07 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Cấp Sở Dược phẩm
9 1.004461.000.00.00.H07 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Cấp Sở Y tế Dự phòng
10 1.004529.000.00.00.H07 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Cấp Sở Dược phẩm
11 1.002600.000.00.00.H07 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Cấp Sở Mỹ phẩm
12 1.004449.000.00.00.H07 Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Cấp Sở Dược phẩm
13 1.004087.000.00.00.H07 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Cấp Sở Dược phẩm
14 1.004599.000.00.00.H07 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Cấp Sở Dược phẩm
15 1.004596.000.00.00.H07 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Cấp Sở Dược phẩm