CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1937 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1726 2.000970.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1727 2.000977.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1728 2.001680.000.00.00.H07 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1729 2.001687.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
1730 1.008938 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Cấp Sở *Hành chính tư pháp
1731 TTTVHTHN1 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Cấp Sở *Hành chính tư pháp
1732 1.008925.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1733 1.008926.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1734 1.008927.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1735 1.008928.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1736 1.008929.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1737 1.008930.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1738 1.008931.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1739 1.008932.000.00.00.H07 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
1740 1.008933.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại