CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1937 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
76 1.010195.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Cấp Sở Văn thư và Lưu trữ nhà nước
77 1.009467.000.00.00.H07 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. Cấp Sở Lao động
78 1.012651.000.00.00.H07 THỦ TỤC THÔNG BÁO THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) Cấp Sở Tôn giáo Chính phủ
79 1.012664.000.00.00.H07 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SỬA ĐỔI HIẾN CHƯƠNG CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Cấp Sở Tôn giáo Chính phủ
80 1.012275.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề Cấp Tỉnh/TP Khám bệnh, chữa bệnh
81 1.004557.000.00.00.H07 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Cấp Sở Dược phẩm
82 2.001270.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí
83 2.000162.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
84 2.000615.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
85 2.000629.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
86 1.006444.000.00.00.H07 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
87 2.002123.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
88 2.000806.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
89 1.009323.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
90 1.012837.000.00.00.H07 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi