CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000282.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
2 1.001978.000.00.00.H07 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
3 2.001953.000.00.00.H07 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
4 2.000477.000.00.00.H07 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
5 1.001973.000.00.00.H07 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
6 1.001966.000.00.00.H07 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
7 2.000178.000.00.00.H07 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
8 1.000401.000.00.00.H07 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
9 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Tiếp công dân
10 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Xử lý đơn thư
11 2.000286.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
12 2.001959.000.00.00.H07 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
13 1.005219.000.00.00.H07 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Lao động, Thương binh và XH Lao động ngoài nước
14 1.011380.000.00.00.H07 Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
15 1.011382.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công