CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1711 1.000804.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1712 1.000843.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1713 1.012373.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1714 1.012374.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1715 1.012376.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1716 1.012378.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1717 1.012381.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1718 1.012387.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1719 2.000305.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1720 2.000356.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1721 2.000364.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1722 2.000385.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1723 2.000402.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
1724 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
1725 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/Huyện Chính sách Thuế