CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1726 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
1727 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tiếp công dân
1728 1.010944.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tiếp công dân
1729 2.002500.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Xử lý đơn thư
1730 2.002501.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Xử lý đơn thư
1731 1.003554.000.00.00.H07 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
1732 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
1733 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường
1734 1.001662.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước
1735 1.001645.000.00.00.H07 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước
1736 2.002165.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
1737 1.005462.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
1738 2.002190.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
1739 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
1740 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực