CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1966 1.001612.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1967 2.000575.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1968 1.001266.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1969 2.000720.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1970 2.002621.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội
1971 2.002622.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/Huyện Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội
1972 1.001193.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
1973 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
1974 2.000547.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
1975 2.000554.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
1976 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
1977 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
1978 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
1979 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
1980 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch