CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
196 1.000691.000.00.00.H07 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
197 1.000711.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục
198 1.000713.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục
199 1.000715.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục
200 1.009444.000.00.00.H07 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
201 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
202 1.012836.000.00.00.H07 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi
203 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
204 1.012531.000.00.00.H07 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
205 1.009322.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
206 2.002500.000.00.00.H07 Xử lý đơn Cấp Quận/Huyện Xử lý đơn thư
207 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
208 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
209 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
210 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo