CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
2266 2.002622.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/Huyện Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội
2267 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2268 1.001193.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2269 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2270 1.004845.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2271 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2272 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2273 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2274 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2275 2.000547.000.00.00.H07 Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2276 2.000554.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2277 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2278 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2279 2.000986.000.00.00.H07 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2280 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch