CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
2281 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2282 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2283 1.000689.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2284 1.000893.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2285 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2286 1.001022.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2287 1.001669.000.00.00.H07 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2288 1.001766.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2289 1.004772.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2290 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2291 2.000497.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2292 2.000513.000.00.00.H07 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2293 2.000522.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2294 2.000528.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2295 2.000748.000.00.00.H07 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/Huyện Hộ tịch