CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4957 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
2551 2.002189.000.00.00.H07 Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2552 2.002516.000.00.00.H07 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2553 1.000689.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2554 1.000893.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2555 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2556 1.001022.000.00.00.H07 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2557 1.001669.000.00.00.H07 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2558 1.001766.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2559 1.004772.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2560 1.004837.000.00.00.H07 Đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
2561 2.000497.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2562 2.000513.000.00.00.H07 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2563 2.000522.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2564 2.000528.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2565 2.000748.000.00.00.H07 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/Huyện Hộ tịch