CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
2896 1.005462.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
2897 2.002190.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
2898 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/Huyện Chứng thực
2899 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2900 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2901 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/Huyện Chứng thực
2902 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2903 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2904 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực
2905 2.000927.000.00.00.H07 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2906 2.001009.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2907 2.001016.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2908 2.001019.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2909 2.001035.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
2910 2.001044.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/Huyện Chứng thực