CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4959 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 2.001211.000.00.00.H07 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
287 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
288 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
289 1.012473 Hỗ trợ bố trí, ổn định dân cư đối với các vùng sạt lở bờ sông, sạt lở bờ biển, sạt lở kênh rạch, sụt lún đất, lốc xoáy, ngập lụt trên địa bàn tỉnh Bến Tre Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
290 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
291 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
292 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
293 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
294 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
295 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
296 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
297 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
298 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
299 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
300 2.001885.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử