CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
2986 1.012579.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2987 1.012580.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2988 1.012582.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2989 1.012584.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2990 1.012585.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2991 1.012586.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2992 1.012588.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2993 1.012590.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2994 1.012591.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2995 1.012592.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
2996 1.000489.000.00.00.H07 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
2997 1.000506.000.00.00.H07 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
2998 1.001653.000.00.00.H07 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
2999 2.000291.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
3000 2.000744.000.00.00.H07 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội