CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
3046 1.005378.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3047 2.001958.000.00.00.H07 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3048 2.001973.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3049 2.002226.000.00.00.H07 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3050 2.002227.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3051 2.002228.000.00.00.H07 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
3052 1.001570.000.00.00.H07 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
3053 1.001612.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
3054 2.000575.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
3055 2.000720.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
3056 1.001266.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
3057 2.002621.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội
3058 2.002622.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/Huyện Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội
3059 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
3060 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch