CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4959 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
301 1.002662.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
302 1.003141.000.00.00.H07 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
303 1.009322.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
304 1.001776.000.00.00.H07 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
305 2.002668.000.00.00.H07 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
306 2.001283.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
307 2.000620.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
308 2.000633.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
309 2.002481.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
310 1.004475.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
311 1.000280.000.00.00.H07 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
312 1.000288.000.00.00.H07 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
313 1.000691.000.00.00.H07 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
314 1.000711.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
315 1.000713.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục