CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
3181 2.001884.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
3182 1.001874.000.00.00.H07 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình
3183 1.003103.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình
3184 1.003140.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình
3185 1.003185.000.00.00.H07 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình
3186 1.003226.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình
3187 1.003243.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình
3188 1.000831.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
3189 1.000903.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
3190 1.003622.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa cơ sở
3191 1.003635.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
3192 1.003645.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
3193 1.000954.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa cơ sở
3194 1.001120.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa cơ sở
3195 1.004622.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở