CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
3406 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3407 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3408 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/Huyện Chứng thực
3409 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực
3410 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3411 2.000927.000.00.00.H07 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3412 2.001009.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3413 2.001016.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3414 2.001019.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3415 2.001035.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3416 2.001044.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/Huyện Chứng thực
3417 2.001050.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Chứng thực
3418 2.001406.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3419 2.001255.000.00.00.H07 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
3420 2.001263.000.00.00.H07 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi