CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
3616 1.001639.000.00.00.H07 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
3617 1.009453.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
3618 2.000815.000.00.00.H07 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực
3619 1.012599.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
3620 1.004937.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách
3621 1.001639.000.00.00.H07 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
3622 1.009453.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
3623 2.000815.000.00.00.H07 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực
3624 1.012084.000.00.00.H07 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình
3625 1.012085.000.00.00.H07 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình
3626 2.001636.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước
3627 1.011938.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Cấp Sở Sở hữu trí tuệ
3628 3.000325.H07 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Cấp Sở Quản lý công sản
3629 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Cấp Sở Tiếp công dân
3630 1.001446.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng