CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4974 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3976 1.004283.000.00.00.H07 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3977 1.002292.000.00.00.H07 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm
3978 1.009323.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
3979 2.001619.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
3980 2.001659.000.00.00.H07 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
3981 2.002060.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
3982 1.000824.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3983 2.000176.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
3984 1.009444.000.00.00.H07 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
3985 1.009731.000.00.00.H07 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
3986 2.002057.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
3987 1.012268.000.00.00.H07 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
3988 1.000987.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn
3989 1.009447.000.00.00.H07 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
3990 1.001392.000.00.00.H07 Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng(Khoa học-Công nghệ)