CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4156 1.010821.000.00.00.H07 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Cấp Sở Người có công
4157 1.010823.000.00.00.H07 Hưởng lại chế độ ưu đãi Cấp Sở Người có công
4158 1.010824.000.00.00.H07 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Sở Người có công
4159 1.010827.000.00.00.H07 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Cấp Sở Người có công
4160 1.010831.000.00.00.H07 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Cấp Sở Người có công
4161 1.009874.000.00.00.H07 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Cấp Sở Việc làm
4162 2.002050.000.00.00.H07 Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng năm Cấp Tỉnh/TP Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
4163 2.002053.000.00.00.H07 Kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng Cấp Tỉnh/TP Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
4164 2.002058.000.00.00.H07 Xác nhận chuyên gia (cấp tỉnh) Cấp Tỉnh/TP Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
4165 2.002551.000.00.00.H07 Quyết định chủ trương đầu tư các dự án đầu tư nhóm B, nhóm C sử dụng vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài Cấp Sở Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
4166 2.001999.000.00.00.H07 Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp Cấp Sở Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
4167 2.000758.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Cấp Sở Công chứng
4168 2.001594.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Cấp Sở Xuất Bản, In và Phát hành
4169 2.000167.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước
4170 1.001000.000.00.00.H07 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác