CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4351 3.000316.000.00.00.H07 Cho phép trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại Cấp Sở Giáo dục thường xuyên
4352 2.001179.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và công nghệ
4353 1.012645.000.00.00.H07 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI TÊN CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Cấp Sở Tôn giáo Chính phủ
4354 1.002398.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Cấp Sở Luật sư
4355 1.003348.000.00.00.H07 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở Y dược cổ truyền
4356 2.000361.000.00.00.H07 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Cấp Sở Thương mại quốc tế
4357 1.011818.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở Hoạt động khoa học và công nghệ
4358 1.012644.000.00.00.H07 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI TRỤ SỞ CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP TỈNH) Cấp Sở Tôn giáo Chính phủ
4359 1.002384.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở Luật sư
4360 2.001765.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Cấp Sở Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
4361 1.003332.000.00.00.H07 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở Y dược cổ truyền
4362 1.004991.000.00.00.H07 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác
4363 2.002593.000.00.00.H07 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4364 1.005090.000.00.00.H07 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Sở Quy chế thi, tuyển sinh
4365 1.011820.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh) Cấp Sở Hoạt động khoa học và công nghệ