CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4426 2.000172.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
4427 2.001434.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
4428 1.005095.000.00.00.H07 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Cấp Sở Quy chế thi, tuyển sinh
4429 1.005384.000.00.00.H07 Thủ tục thi tuyển công chức Cấp Sở Công chức, viên chức
4430 1.012301.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Sở Công chức, viên chức
4431 2.000823.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Cấp Sở Giám định tư pháp
4432 1.011506.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Cấp Sở Hóa chất
4433 2.001433.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
4434 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Cấp Sở Tiếp công dân
4435 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Sở Xử lý đơn thư
4436 1.005098.000.00.00.H07 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Cấp Sở Quy chế thi, tuyển sinh
4437 2.002156.000.00.00.H07 Thủ tục xét tuyển công chức Cấp Sở Công chức, viên chức
4438 2.000568.000.00.00.H07 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Cấp Sở Giám định tư pháp
4439 1.011507.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Cấp Sở Hóa chất
4440 1.003401.000.00.00.H07 Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ