CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4606 2.000163.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Cấp Sở Kinh doanh khí
4607 2.000175.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Cấp Sở Kinh doanh khí
4608 2.000201.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Cấp Sở Kinh doanh khí
4609 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Xử lý đơn thư
4610 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Xử lý đơn thư
4611 1.003838.000.00.00.H07 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Cấp Sở Di sản văn hóa
4612 1.010838 Chính sách hỗ trợ xây dựng nhà vệ sinh công cộng đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Sở Du lịch
4613 1.001514.000.00.00.H07 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Tỉnh/TP Tổ chức cán bộ(YT)
4614 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Tiếp công dân
4615 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Xử lý đơn thư
4616 1.013216 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
4617 1.013230.H07 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
4618 1.013231.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
4619 1.013233.H07 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
4620 1.013234.H07 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng