CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4681 1.010826.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công Cấp Sở Người có công
4682 1.010828.000.00.00.H07 Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng Cấp Sở Người có công
4683 1.010829.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Sở Người có công
4684 1.010830.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Sở Người có công
4685 1.011380.000.00.00.H07 Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP Cấp Sở Người có công
4686 1.011382.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Cấp Sở Người có công
4687 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Sở Hộ tịch
4688 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Sở Hộ tịch
4689 1.005136.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
4690 2.001895.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Cấp Sở Quốc tịch
4691 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
4692 2.002038.000.00.00.H07 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
4693 2.002039.000.00.00.H07 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Cấp Sở Quốc tịch
4694 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Tiếp công dân
4695 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Xử lý đơn thư