CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4726 1.004878.000.00.00.H07 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Cấp Sở Nuôi con nuôi
4727 1.001600.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
4728 1.001633.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Cấp Sở Quản tài viên
4729 1.001842.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
4730 1.008727.000.00.00.H07 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
4731 1.001233.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4732 2.000518.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4733 2.000587.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4734 2.000592.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4735 2.000596.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4736 2.000829.000.00.00.H07 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4737 2.000840.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4738 2.000954.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4739 2.000970.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4740 2.000977.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Cấp Sở Trợ giúp pháp lý