CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4959 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4726 1.012003 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
4727 1.012004 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
4728 1.012074.000.00.00.H07 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
4729 1.012075.000.00.00.H07 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
4730 1.012001.000.00.00.H07 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
4731 1.012002.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
4732 1.012847.000.00.00.H07 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
4733 1.011769.000.00.00.H07 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý công sản
4734 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tiếp công dân
4735 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Xử lý đơn thư
4736 1.009478.000.00.00.H07 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học công nghệ và môi trường
4737 1.011647.000.00.00.H07 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học công nghệ và môi trường
4738 1.012413.000.00.00.H07 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
4739 1.012688.000.00.00.H07 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
4740 1.012689.000.00.00.H07 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm