CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4741 2.001680.000.00.00.H07 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4742 2.001687.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4743 1.008938 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Cấp Sở *Hành chính tư pháp
4744 TTTVHTHN1 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Cấp Sở *Hành chính tư pháp
4745 1.008925.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4746 1.008926.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4747 1.008927.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4748 1.008928.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4749 1.008929.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4750 1.008930.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4751 1.008931.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4752 1.008932.000.00.00.H07 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4753 1.008933.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4754 1.008934.000.00.00.H07 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4755 1.008935.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại