CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4959 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4771 1.012793.000.00.00.H07 Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4772 1.012794.000.00.00.H07 Đăng ký biến động đối với trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4773 1.012795.000.00.00.H07 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4774 1.012802.000.00.00.H07 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4775 1.012804.000.00.00.H07 Giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển để thực hiện hoạt động lấn biển mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4776 1.012805.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4777 1.012815.000.00.00.H07 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
4778 1.010727.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
4779 1.009669.000.00.00.H07 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
4780 1.011516.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
4781 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
4782 2.002516.000.00.00.H07 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
4783 1.005136.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
4784 2.001895.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
4785 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch