CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4846 1.004242.000.00.00.H07 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
4847 1.004259.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Cấp Sở Đường thủy nội địa
4848 1.004261.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Cấp Sở Đường thủy nội địa
4849 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Sở Đường thủy nội địa
4850 1.009442.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
4851 1.009443.000.00.00.H07 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
4852 1.009444.000.00.00.H07 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
4853 1.009447.000.00.00.H07 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
4854 1.009448.000.00.00.H07 Thiết lập khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
4855 1.009449.000.00.00.H07 Công bố hoạt động khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
4856 1.009450.000.00.00.H07 Công bố đóng khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
4857 1.009451.000.00.00.H07 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
4858 1.009456.000.00.00.H07 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
4859 1.009459.000.00.00.H07 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Cấp Sở Đường thủy nội địa
4860 1.009460.000.00.00.H07 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Cấp Sở Đường thủy nội địa