CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4980 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4936 1.011977.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
4937 1.009972.000.00.00.H07 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
4938 1.009973.000.00.00.H07 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
4939 1.009974.000.00.00.H07 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
4940 1.009975.000.00.00.H07 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
4941 1.009976.000.00.00.H07 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
4942 1.009977.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
4943 1.008432.000.00.00.H07 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4944 1.008891.000.00.00.H07 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4945 1.008989.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4946 1.008990.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4947 1.008991.000.00.00.H07 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4948 1.008992.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4949 1.008993.000.00.00.H07 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4950 1.002701.000.00.00.H07 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc