CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4980 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4951 1.003011.000.00.00.H07 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4952 1.011708.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
4953 1.011710.000.00.00.H07 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
4954 1.011705.000.00.00.H07 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
4955 1.011711.000.00.00.H07 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
4956 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Y tế Tiếp công dân
4957 1.001523.000.00.00.H07 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ(YT)
4958 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Tiếp công dân
4959 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Xử lý đơn thư
4960 2.002311.000.00.00.H07 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
4961 2.002312.000.00.00.H07 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
4962 2.002313.000.00.00.H07 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
4963 2.002314.000.00.00.H07 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
4964 1.012427.000.00.00.H07 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Cụm công nghiệp
4965 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch